unlikable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlikable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlikable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlikable.
Từ điển Anh Việt
unlikable
* tính từ
không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlikable
difficult or impossible to like
a disagreeable and unlikable old woman
Synonyms: unlikeable
Similar:
unsympathetic: (of characters in literature or drama) tending to evoke antipathetic feelings
all the characters were peculiarly unsympathetic
Synonyms: unappealing, unlikeable
Antonyms: sympathetic