uninitiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninitiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninitiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninitiate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninitiate
people who have not been introduced to the mysteries of some field or activity
it diverts the attention of the uninitiate
Antonyms: initiate
not initiated; deficient in relevant experience
it seemed a bizarre ceremony to uninitiated western eyes
he took part in the experiment as a naive subject
Synonyms: uninitiated, naive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).