uninitiated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninitiated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninitiated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninitiated.
Từ điển Anh Việt
uninitiated
/'ʌni'niʃieitid/
* tính từ
không được tập cho quen, không quen, không thạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninitiated
Similar:
uninitiate: not initiated; deficient in relevant experience
it seemed a bizarre ceremony to uninitiated western eyes
he took part in the experiment as a naive subject
Synonyms: naive