unimpeachable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unimpeachable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unimpeachable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unimpeachable.

Từ điển Anh Việt

  • unimpeachable

    /,ʌnim'pi:tʃəbl/

    * tính từ

    không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc

    news from an unimpeachable source: tin từ một nguồn rất chắc

    không thể bắt bẻ, không thể chê trách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unimpeachable

    beyond doubt or reproach

    an unimpeachable source

    Similar:

    blameless: free of guilt; not subject to blame

    has lived a blameless life

    of irreproachable character

    an unimpeachable reputation

    Synonyms: inculpable, irreproachable

    unexceptionable: completely acceptable; not open to exception or reproach

    two unexceptionable witnesses

    a judge's ethics should be unexceptionable