unexceptionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unexceptionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexceptionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexceptionable.

Từ điển Anh Việt

  • unexceptionable

    /,ʌnik'sepʃnəbl/

    * tính từ

    không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được

    (pháp lý) không thể bác được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unexceptionable

    completely acceptable; not open to exception or reproach

    two unexceptionable witnesses

    a judge's ethics should be unexceptionable

    Synonyms: unimpeachable