inculpable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inculpable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inculpable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inculpable.
Từ điển Anh Việt
inculpable
/in'kʌlpəbl/
* tính từ
vô tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inculpable
Similar:
blameless: free of guilt; not subject to blame
has lived a blameless life
of irreproachable character
an unimpeachable reputation
Synonyms: irreproachable, unimpeachable