unidentified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unidentified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unidentified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unidentified.

Từ điển Anh Việt

  • unidentified

    /'ʌnai'dentifaid/

    * tính từ

    không được đồng nhất hoá

    chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unidentified

    not yet identified

    an unidentified species

    an unidentified witness

    Similar:

    nameless: being or having an unknown or unnamed source

    a poem by an unknown author

    corporations responsible to nameless owners

    an unnamed donor

    Synonyms: unknown, unnamed