unnamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnamed.
Từ điển Anh Việt
unnamed
/'ʌn'neimd/
* tính từ
không tên, vô danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnamed
Similar:
nameless: being or having an unknown or unnamed source
a poem by an unknown author
corporations responsible to nameless owners
an unnamed donor
Synonyms: unidentified, unknown