uniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniate
of or relating to former Eastern Christian or Orthodox churches that have been received under the jurisdiction of the Church of Rome but retain their own rituals and practices and canon law
Similar:
uniat: a member of the Uniat Church
Synonyms: Uniate Christian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).