uniat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniat.
Từ điển Anh Việt
uniat
* tính từ, cũng uniate
thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình
* danh từ
tín đồ của giáo hội này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniat
a member of the Uniat Church
Synonyms: Uniate, Uniate Christian