uniate christian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniate christian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniate christian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniate christian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uniate christian

    Similar:

    uniat: a member of the Uniat Church

    Synonyms: Uniate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).