ungulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungulate.

Từ điển Anh Việt

  • ungulate

    /'ʌɳgjuleit/

    * tính từ

    (động vật học) có móng guốc

    * danh từ

    (động vật học) loài có móng guốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungulate

    any of a number of mammals with hooves that are superficially similar but not necessarily closely related taxonomically

    Synonyms: hoofed mammal

    having or resembling hoofs

    horses and other hoofed animals

    Synonyms: ungulated, hoofed, hooved

    Antonyms: unguiculate