unguiculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unguiculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unguiculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unguiculate.

Từ điển Anh Việt

  • unguiculate

    * tính từ

    có vuốt bàn; có móng nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unguiculate

    a mammal having nails or claws

    Synonyms: unguiculate mammal

    having or resembling claws or nails

    unguiculate animals

    an unguiculate flower petal

    Synonyms: unguiculated

    Antonyms: ungulate