unguiculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unguiculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unguiculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unguiculated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unguiculated

    Similar:

    unguiculate: having or resembling claws or nails

    unguiculate animals

    an unguiculate flower petal

    Antonyms: ungulate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).