unfeeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeeling.

Từ điển Anh Việt

  • unfeeling

    /ʌn'fi:liɳ/

    * tính từ

    không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfeeling

    devoid of feeling or sensation

    unfeeling trees

    Similar:

    hardhearted: devoid of feeling for others

    an unfeeling wretch

    Synonyms: stonyhearted