unearned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unearned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unearned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unearned.

Từ điển Anh Việt

  • unearned

    /'ʌn'ə:nd/

    * tính từ

    không kiếm mà có

    unearned increment: sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unearned

    not gained by merit or labor or service

    accepted the unearned rewards that came his ways as well as the unearned criticism

    unearned income

    an unearned run

    Antonyms: earned