unearned income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unearned income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unearned income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unearned income.
Từ điển Anh Việt
Unearned income
(Econ) Thu nhập phi tiền lương.
+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unearned income
personal income that you did not earn (e.g., dividends or interest or rent income)
Synonyms: unearned revenue
(accounting) income received but not yet earned (usually considered a current liability on a company's balance sheet)
Synonyms: unearned revenue