unearned increment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unearned increment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unearned increment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unearned increment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unearned increment

    an unearned rise in the market value of property resulting from general market factors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).