undomestic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undomestic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undomestic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undomestic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undomestic

    not domestic or related to home

    had established herself in her career at the price of being so undomestic she didn't even know how to light the oven

    Antonyms: domestic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).