undomesticated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undomesticated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undomesticated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undomesticated.

Từ điển Anh Việt

  • undomesticated

    /'ʌndə'mestikeitid/

    * tính từ

    không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undomesticated

    not domesticated

    a few undomesticated horses left

    unaccustomed to home life

    after years of marriage he remained essentially undomesticated