undivided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undivided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undivided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undivided.
Từ điển Anh Việt
undivided
/'ʌndi'vaidid/
* tính từ
không bị chia
(nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undivided
not parted by conflict of opinion
presented an undivided front
not shared by or among others
undivided responsibility
not separated into parts or shares; constituting an undivided unit
an undivided interest in the property
a full share
Similar:
single: not divided among or brought to bear on more than one object or objective
judging a contest with a single eye
a single devotion to duty
undivided affection
gained their exclusive attention
Synonyms: exclusive