undivided interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undivided interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undivided interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undivided interest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undivided interest

    the interest in property owned by tenants whereby each tenant has an equal right to enjoy the entire property

    Synonyms: undivided right

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).