undershot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undershot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undershot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undershot.
Từ điển Anh Việt
undershot
/'ʌndəʃɔt/
* tính từ
do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undershot
Similar:
undershoot: fall short of (the runway) in a landing
The plane undershot the runway
undershoot: shoot short of or below (a target)
Antonyms: overshoot
underhung: having a lower part projecting beyond the upper
an underhung jaw
undershot bulldog
Synonyms: underslung