underslung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underslung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underslung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underslung.

Từ điển Anh Việt

  • underslung

    * tính từ

    được đỡ từ bên trên

    treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underslung

    supported from above especially in a vehicle having springs attached to the axle from below

    Similar:

    underhung: having a lower part projecting beyond the upper

    an underhung jaw

    undershot bulldog

    Synonyms: undershot

    squat: having a low center of gravity; built low to the ground