unbridled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbridled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbridled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbridled.
Từ điển Anh Việt
unbridled
/ʌn'braidld/
* tính từ
thả cương
thả lỏng, không kiềm chế
unbridled rage: cơn giận không kiềm chế được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbridled
not restrained or controlled
unbridled rage
an unchecked temper
ungoverned rage
Synonyms: unchecked, uncurbed, ungoverned
Similar:
unbridle: remove the bridle from (a horse or mule)
Antonyms: bridle