unchecked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchecked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchecked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchecked.
Từ điển Anh Việt
unchecked
/'ʌn'tʃekt/
* tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)
chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unchecked
Similar:
unbridled: not restrained or controlled
unbridled rage
an unchecked temper
ungoverned rage
Synonyms: uncurbed, ungoverned