unarmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unarmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unarmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unarmed.

Từ điển Anh Việt

  • unarmed

    /'ʌn'ɑ:md/

    * tính từ

    bị tước khí giới

    không có khí giới, tay không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unarmed

    (used of persons or the military) not having or using arms

    went alone and unarmed

    unarmed peasants were shot down

    unarmed vehicles

    Antonyms: armed

    (used of plants or animals) lacking barbs or stings or thorns

    Antonyms: armed

    Similar:

    disarm: take away the weapons from; render harmless

    Synonyms: unarm