unaired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaired.

Từ điển Anh Việt

  • unaired

    * tính từ

    không thoáng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaired

    Similar:

    airless: lacking fresh air

    a dusty airless attic

    the dreadfully close atmosphere

    hot and stuffy and the air was blue with smoke

    Synonyms: close, stuffy