unai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unai
Similar:
two-toed sloth: a sloth of Central America that has two long claws on each forefoot and three long claws on each hindfoot
Synonyms: unau, Choloepus hoffmanni
two-toed sloth: relatively small fast-moving sloth with two long claws on each front foot
Synonyms: unau, Choloepus didactylus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).