unaided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaided.

Từ điển Anh Việt

  • unaided

    /'ʌn'eidid/

    * tính từ

    không được giúp đỡ

    to do something unaided: làm việc gì không có ai giúp đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaided

    carried out without aid or assistance

    his first unaided walk through the park