unacquainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unacquainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unacquainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unacquainted.

Từ điển Anh Việt

  • unacquainted

    /'ʌnə'kweintid/

    * tính từ

    không biết

    unacquainted with something: không biết việc gì

    không quen biết

    unacquainted with someone: không quen biết ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unacquainted

    having little or no knowledge of

    unacquainted with city ways

    Synonyms: unacquainted with, unfamiliar with

    Similar:

    innocent: not knowledgeable about something specified

    American tourists wholly innocent of French

    a person unacquainted with our customs