unacquainted with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unacquainted with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unacquainted with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unacquainted with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unacquainted with
Similar:
unacquainted: having little or no knowledge of
unacquainted with city ways
Synonyms: unfamiliar with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).