two-tier tender offer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-tier tender offer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-tier tender offer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-tier tender offer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-tier tender offer

    * kinh tế

    đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp

    đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản