two-tier pay structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-tier pay structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-tier pay structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-tier pay structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-tier pay structure

    * kinh tế

    hệ thống lương hai mức

    tháng lương hai mức