tv set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tv set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tv set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tv set.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tv set
Similar:
television receiver: an electronic device that receives television signals and displays them on a screen
the British call a tv set a telly
Synonyms: television, television set, tv, idiot box, boob tube, telly, goggle box
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).