tv reporter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tv reporter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tv reporter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tv reporter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tv reporter
Similar:
television reporter: someone who reports news stories via television
Synonyms: television newscaster, TV newsman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).