tv channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tv channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tv channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tv channel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tv channel

    Similar:

    channel: a television station and its programs

    a satellite TV channel

    surfing through the channels

    they offer more than one hundred channels

    Synonyms: television channel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).