tundra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tundra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tundra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tundra.
Từ điển Anh Việt
tundra
/'tʌndrə/
* danh từ
(địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tundra
a vast treeless plain in the Arctic regions where the subsoil is permanently frozen