tundra soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tundra soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tundra soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tundra soil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tundra soil

    a black mucky soil with a frozen subsoil that is characteristic of Arctic and subarctic regions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).