tundra swan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tundra swan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tundra swan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tundra swan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tundra swan
swan that nests in tundra regions of the New and Old Worlds
Synonyms: Cygnus columbianus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).