tsa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tsa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tsa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tsa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tsa
Similar:
transportation security administration: an agency established in 2001 to safeguard United States transportation systems and insure safe air travel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).