tsarevitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tsarevitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tsarevitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tsarevitch.

Từ điển Anh Việt

  • tsarevitch

    Cách viết khác : tsarevich