truth drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truth drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truth drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truth drug.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truth drug

    Similar:

    truth serum: an intravenous anesthetic drug that has a hypnotic effect; induces relaxation and weakens inhibitions; is believed to induce people to talk freely

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).