truthfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truthfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truthfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truthfulness.

Từ điển Anh Việt

  • truthfulness

    /'tru:θfulnis/

    * danh từ

    tính đúng đắn, tính đúng sự thực

    tính thật thà, tính chân thật

    (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet