truthfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truthfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truthfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truthfully.

Từ điển Anh Việt

  • truthfully

    * phó từ

    thực, đúng sự thực (lời nói)

    thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)

    trung thành, chính xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truthfully

    with truth

    I told him truthfully that I had just returned from my vacation

    he answered the question as truthfully as he could

    Antonyms: untruthfully