untruthfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untruthfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untruthfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untruthfully.

Từ điển Anh Việt

  • untruthfully

    * phó từ

    sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)

    không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)

    không thật thà, không chân thật, giả dối (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untruthfully

    Similar:

    mendaciously: in a mendacious and untruthful manner

    I told him, quite untruthfully, that I had just returned from leave

    Antonyms: truthfully