trussed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trussed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trussed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trussed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trussed
bound or secured closely
the guard was found trussed up with his arms and legs securely tied
a trussed chicken
Synonyms: tied
Similar:
truss: tie the wings and legs of a bird before cooking it
tie down: secure with or as if with ropes
tie down the prisoners
tie up the old newspapers and bring them to the recycling shed
truss: support structurally
truss the roofs
trussed bridges
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).