truss with x-braces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truss with x-braces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truss with x-braces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truss with x-braces.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
truss with x-braces
* kỹ thuật
xây dựng:
giàn hoa thị
giàn thanh chữ thập
Từ liên quan
- truss
- trussed
- trussing
- truss work
- trussed bar
- truss bridge
- truss-bridge
- trussed arch
- trussed beam
- trussed roof
- trussed frame
- trussed girder
- trussed purlin
- trussed rafter
- trussed system
- trussless roof
- truss (ed) arch
- trussed cross-arm
- trussed partition
- truss with subties
- trussed structures
- truss with diagonal
- truss with x-braces
- trussed rafter roof
- trussed wooden beam
- truss-stiffened truss
- truss with rigid joint
- truss with flexible arch
- trussed raffer principal
- truss with parallel chords
- truss with flexible lattice
- truss with nonparallel chord
- truss with curvilinear chords
- trussed arch with parallel booms