truss bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truss bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truss bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truss bridge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truss bridge
a bridge supported by trusses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- truss
- trussed
- trussing
- truss work
- trussed bar
- truss bridge
- truss-bridge
- trussed arch
- trussed beam
- trussed roof
- trussed frame
- trussed girder
- trussed purlin
- trussed rafter
- trussed system
- trussless roof
- truss (ed) arch
- trussed cross-arm
- trussed partition
- truss with subties
- trussed structures
- truss with diagonal
- truss with x-braces
- trussed rafter roof
- trussed wooden beam
- truss-stiffened truss
- truss with rigid joint
- truss with flexible arch
- trussed raffer principal
- truss with parallel chords
- truss with flexible lattice
- truss with nonparallel chord
- truss with curvilinear chords
- trussed arch with parallel booms