troupe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troupe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troupe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troupe.

Từ điển Anh Việt

  • troupe

    /tru:p/

    * danh từ

    đoàn (kịch), gánh (hát)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troupe

    Similar:

    company: organization of performers and associated personnel (especially theatrical)

    the traveling company all stayed at the same hotel